
Danh sách các BHXH Thành phố chuyển về BHXH Tỉnh
| STT | TỈNH | BHXH SÁP NHẬP | MÃ BHXH | THỰC HIỆN | GHI CHÚ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | An Giang | BHXH thành phố Long Xuyên | 08901 | ||
| 2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | BHXH thành phố Bà Rịa | 07702 | ||
| 3 | Bạc Liêu | BHXH thành phố Bạc Liêu | 09501 | ||
| 4 | Bắc Kạn | BHXH thành phố Bắc Kạn | 00601 | ||
| 5 | Bắc Giang | BHXH thành phố Bắc Giang | 02401 | ||
| 6 | Bắc Ninh | BHXH thành phố Bắc Ninh | 02701 | ||
| 7 | Bến Tre | BHXH thành phố Bến Tre | 08301 | ||
| 8 | Bình Dương | BHXH thành phố Thủ Dầu Một | 07401 | ||
| 9 | Bình Định | BHXH thành phố Quy Nhơn | 05201 | ||
| 10 | Bình Phước | BHXH thành phố Đồng Xoài | 07001 | ||
| 11 | Bình Thuận | BHXH thành phố Phan Thiết | 06001 | ||
| 12 | Cà Mau | BHXH thành phố Cà Mau | 09601 | ||
| 13 | Cao Bằng | BHXH thành phố Cao Bằng | 00401 | ||
| 14 | Điện Biên | BHXH thành phố Điện Biên Phủ | 01101 | ||
| 15 | Đăk Lăk | BHXH thành phố Buôn Ma Thuột | 06601 | ||
| 16 | Đăk Nông | BHXH thị xã Gia Nghĩa | 06707 | ||
| 17 | Đồng Nai | BHXH thành phố Biên Hòa | 07501 | 10/2019 | |
| 18 | Đồng Tháp | BHXH thành phố Cao Lãnh | 08701 | ||
| 19 | Gia Lai | BHXH thành phố Pleiku | 06401 | ||
| 20 | Hà Giang | BHXH thành phố Hà Giang | 00201 | ||
| 21 | Hà Nam | BHXH thành phố Phủ Lý | 03501 | ||
| 22 | Hà Tĩnh | BHXH thành phố Hà Tĩnh | 04201 | ||
| 23 | Hải Dương | BHXH thành phố Hải Dương | 03001 | ||
| 24 | Hậu Giang | BHXH thành phố Vị Thanh | 09301 | ||
| 25 | Hòa Bình | BHXH thành phố Hòa Bình | 01701 | ||
| 26 | Hưng Yên | BHXH thành phố Hưng Yên | 03301 | ||
| 27 | Khánh Hòa | BHXH thành phố Nha Trang | 05601 | ||
| 28 | Kiên Giang | BHXH thành phố Rạch Giá | 09101 | ||
| 29 | Kon Tum | BHXH thành phố Kon Tum | 06201 | ||
| 30 | Lai Châu | BHXH thành phố Lai Châu | 01206 | ||
| 31 | Lạng Sơn | BHXH thành phố Lạng Sơn | 02001 | ||
| 32 | Lâm Đồng | BHXH thành phố Đà Lạt | 06801 | ||
| 33 | Lào Cai | BHXH thành phố Lào Cai | 01001 | ||
| 34 | Long An | BHXH thành phố Tân An | 08001 | ||
| 35 | Nam Định | BHXH thành phố Nam Định | 03601 | ||
| 36 | Nghệ An | BHXH thành phố Vinh | 04001 | ||
| 37 | Ninh Bình | BHXH thành phố Ninh Bình | 03701 | ||
| 38 | Ninh Thuận | BHXH thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 05801 | ||
| 39 | Phú Thọ | BHXH thành phố Việt Trì | 02501 | ||
| 40 | Phú Yên | BHXH thành phố Tuy Hòa | 05401 | ||
| 41 | Quảng Bình | BHXH thành phố Đồng Hới | 04401 | ||
| 42 | Quảng Nam | BHXH thành phố Tam Kỳ | 04901 | ||
| 43 | Quảng Ngãi | BHXH thành phố Quảng Ngãi | 05101 | ||
| 44 | Quảng Ninh | BHXH thành phố Hạ Long | 02201 | ||
| 45 | Quảng Trị | BHXH thành phố Đông Hà | 04501 | ||
| 46 | Sóc Trăng | BHXH thành phố Sóc Trăng | 09401 | ||
| 47 | Sơn La | BHXH thành phố Sơn La | 01401 | ||
| 48 | Tây Ninh | BHXH thành phố Tây Ninh | 07201 | ||
| 49 | Thái Bình | BHXH Thành phố Thái Bình | 03401 | ||
| 50 | Thái Nguyên | BHXH thành phố Thái Nguyên | 01901 | ||
| 51 | Thanh Hóa | BHXH thành phố Thanh Hóa | 03801 | ||
| 52 | Thừa Thiên Huế | BHXH thành phố Huế | 04601 | ||
| 53 | Tiền Giang | BHXH thành phố Mỹ Tho | 08201 | ||
| 54 | Trà Vinh | BHXH thành phố Trà Vinh | 08401 | ||
| 55 | Tuyên Quang | BHXH thành phố Tuyên Quang | 00801 | ||
| 56 | Vĩnh Long | BHXH thành phố Vĩnh Long | 08601 | ||
| 57 | Vĩnh Phúc | BHXH thành phố Vĩnh Yên | 02601 | ||
| 58 | Yên Bái | BHXH thành phố Yên Bái | 01501 | 10/2019 |
Danh sách các đơn vị bị trùng mã đơn vị:
| STT | Mã cơ quan BHXH TP, Thị xã chuyển | Tên BHXH Thành phố, thị xã | Mã đơn vị chuyển | Tên đơn vị | Mã cơ quan BHXH tỉnh nhận | Tên BHXH tỉnh nhận | Mã đơn vị mới tại BHXH Tỉnh |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00401 | BHXH thành phố Cao Bằng | HW0002A | Tòa án nhân dân thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 004 | BHXH tỉnh Cao Bằng | HW0022Z |
| 2 | 02701 | BHXH thành phố Bắc Ninh | HA0001A | Ban quản lý khu vực phát triển đô thị Bắc Ninh | 027 | BHXH tỉnh Bắc Ninh | HA0001Z |
| 3 | 02701 | BHXH thành phố Bắc Ninh | HA0002A | Ban quản lý các bến xe khách Bắc Ninh | 027 | BHXH tỉnh Bắc Ninh | HA0002Z |
| 4 | 06801 | BHXH thành phố Đà Lạt | HA0002Z | Đội thanh tra Xây Dựng- Đà Lạt | 068 | BHXH tỉnh Lâm Đồng | HA0003Z |
| 5 | 06801 | BHXH thành phố Đà Lạt | HA0001Z | ĐàI Truyền Thanh Truyền Hình Đà Lạt | 068 | BHXH tỉnh Lâm Đồng | HA0002Z |
| 6 | 06801 | BHXH thành phố Đà Lạt | DA0004Z | Hội Nông Dân thành phố - Đà Lạt | 068 | BHXH tỉnh Lâm Đồng | DA0005Z |
| 7 | 06801 | BHXH thành phố Đà Lạt | DA0003Z | Hội Chữ Thập Đỏ tp Đà Lạt | 068 | BHXH tỉnh Lâm Đồng | DA0004Z |
| 8 | 06801 | BHXH thành phố Đà Lạt | DA0002Z | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ thành phố Đà Lạt | 068 | BHXH tỉnh Lâm Đồng | DA0003Z |
| 9 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0090Z | Trung Tâm phòng chống HIV/ADIS | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0143Z |
| 10 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0088Z | TT ứng dụng tiến bộ Khoa học & công nghệ | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0142Z |
| 11 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0053Z | Sở Ngoại vụ tỉnh BR-VT | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0141Z |
| 12 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0038Z | Phòng công chứng số 2 (BR) | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0140Z |
| 13 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0046Z | Trung Tâm Công Nghệ Thông Tin Tài Nguyên và Môi trường | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0061Z |
| 14 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0029Z | Hội Nông dân Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0059Z |
| 15 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0027Z | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh BRVT | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0058Z |
| 16 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0016Z | Công đoàn ngành Xây dựng | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0056Z |
| 17 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0010Z | Công Đoàn ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0053Z |
| 18 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0009Z | Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0052Z |
| 19 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | DZ0005Z | Ban Dân vận Tỉnh ủy | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | DZ0050Z |
| 20 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | YN0088Z | Cty TNHH Hope Sun | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | YN0304Z |
| 21 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | YN0022Z | CN Cty CP Chăn Nuôi CP Việt Nam | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | YN0303Z |
| 22 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0128Z | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh BRVT | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0149Z |
| 23 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0117Z | Ban Dân Tộc tỉnh BR-VT | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0146Z |
| 24 | 07702 | BHXH thành phố Bà Rịa | HZ0096Z | Trung Tâm Thông Tin Và Thống Kê Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh BRVT | 077 | BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | HZ0144Z |